Đọc nhanh: 纣辛 (trụ tân). Ý nghĩa là: Zhou Xin (khoảng thế kỷ 11 trước Công nguyên), hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Thương.
纣辛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Xin (khoảng thế kỷ 11 trước Công nguyên), hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Thương
Zhou Xin (c. 11th century BC), last emperor of the of Shang Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纣辛
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 他 终日 出差 很 辛苦
- Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.
- 他 的 历程 很 艰辛
- Con đường của anh ấy rất gian khổ.
- 他 每天 辛勤 学习
- Anh ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.
- 他 经历 了 许多 艰辛
- Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ.
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纣›
辛›