Đọc nhanh: 纤屑 (tiêm tiết). Ý nghĩa là: chi tiết tốt.
✪ 1. chi tiết tốt
fine detail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤屑
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 十指 纤纤
- mười ngón tay thon thon (ngón tay của người con gái đẹp).
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 别 在意 那些 屑 碎
- Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.
- 他 流露出 不屑 的 眼神
- Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.
- 别的 老师 对 她 的 提议 不屑一顾
- Các giáo viên khác không thèm đếm xỉa tới đề nghị của cô.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
纤›