Đọc nhanh: 纣棍 (trụ côn). Ý nghĩa là: cái ngáng hậu (đoạn gỗ ở phía đuôi ngựa, giằng vào yên, giữ yên không trượt về phía trước.).
纣棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái ngáng hậu (đoạn gỗ ở phía đuôi ngựa, giằng vào yên, giữ yên không trượt về phía trước.)
(纣棍儿) 系在驴马等尾下的横木,两端用绳子连着鞍子,防止鞍子往前滑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纣棍
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 叭 的 一声 , 棍子 断 了
- Rắc một tiếng, cây gậy gãy.
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 他 被 认为 是 个 恶棍
- Anh ta bị coi là kẻ xấu.
- 大家 都 讨厌 那个 恶棍
- Mọi người đều ghét tên vô lại đó.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 把 挺顸 实 的 一根 棍子 弄 折 了
- cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棍›
纣›