Đọc nhanh: 红黑点 (hồng hắc điểm). Ý nghĩa là: thâm kim.
红黑点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thâm kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红黑点
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 想要 点 黑莓 酱 吗 ?
- Bạn muốn thêm một chút nước mắm đen không?
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 她 的 眼角 有点 红
- Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
红›
黑›