Đọc nhanh: 鼎业 (đỉnh nghiệp). Ý nghĩa là: đỉnh nghiệp.
鼎业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎业
- 这个 企业 鼎 发展
- Doanh nghiệp này đang phát triển.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
鼎›