Đọc nhanh: 红额金翅雀 (hồng ngạch kim sí tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh châu Âu (Carduelis carduelis).
红额金翅雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh châu Âu (Carduelis carduelis)
(bird species of China) European goldfinch (Carduelis carduelis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红额金翅雀
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 她 每天 都 充值 少量 金额
- Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
翅›
金›
雀›
额›