红隼 hóng sǔn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng chuẩn】

Đọc nhanh: 红隼 (hồng chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) kestrel thông thường (Falco tinnunculus).

Ý Nghĩa của "红隼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红隼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) kestrel thông thường (Falco tinnunculus)

(bird species of China) common kestrel (Falco tinnunculus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红隼

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 泛起 fànqǐ 红云 hóngyún

    - hai gò má ửng hồng.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Sǔn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGJ (人土十)
    • Bảng mã:U+96BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình