Đọc nhanh: 红腿小隼 (hồng thối tiểu chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) falconet có cổ (Microhierax caerulescens).
红腿小隼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) falconet có cổ (Microhierax caerulescens)
(bird species of China) collared falconet (Microhierax caerulescens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红腿小隼
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 她 是 小红帽
- Cô ấy là cô bé quàng khăn đỏ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 小明 与 小红 在 学校 见面
- Tiểu Minh gặp Tiểu Hồng ở trường.
- 小孩儿 叉 着 腿 在 地上 坐 着
- Đứa trẻ giạng chân ngồi xuống đất.
- 小姑娘 的 脸蛋儿 红得 像 苹果
- hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
红›
腿›
隼›