Đọc nhanh: 红色高棉 (hồng sắc cao miên). Ý nghĩa là: Khmer Đỏ, đảng chính trị Campuchia.
红色高棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khmer Đỏ, đảng chính trị Campuchia
Khmer Rouge, Cambodian political party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红色高棉
- 他 偏爱 红色
- Anh ấy thích màu đỏ hơn.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 她 坐 着 红色 的 轿
- Cô ấy ngồi trong kiệu đỏ.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
- 你 的 车 是 暗红色 的 吗 ?
- Xe của bạn là cái màu đỏ đậm phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
红›
色›
高›