红茶菌 hóngchá jūn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng trà khuẩn】

Đọc nhanh: 红茶菌 (hồng trà khuẩn). Ý nghĩa là: kombucha (trà lên men).

Ý Nghĩa của "红茶菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红茶菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kombucha (trà lên men)

kombucha (fermented tea)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红茶菌

  • volume volume

    - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 绿茶 lǜchá 红茶 hóngchá 茉莉花茶 mòlihuāchá

    - chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 红茶 hóngchá 绿茶 lǜchá dōu hěn 爱喝 àihē

    - tôi cảm thấy trà đen và trà xanh rất đắng và tôi không thích uống chúng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 红茶 hóngchá

    - tôi thích uống hồng trà.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 红茶 hóngchá hěn 出名 chūmíng

    - tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?

  • volume volume

    - bāng 沏杯 qībēi 红茶 hóngchá

    - pha cho tôi một tách trà đen.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 红茶 hóngchá 很香 hěnxiāng 味道 wèidao hěn hǎo

    - loại trà đen này rất thơm và có vị rất ngon.

  • volume volume

    - 红茶 hóngchá 就是 jiùshì zài 这个 zhègè 时候 shíhou 出现 chūxiàn de

    - trà đen chính là từ lúc đó xuất hiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao