Đọc nhanh: 中华秋沙鸭 (trung hoa thu sa áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sát thủ mặt có vảy (Mergus squamatus).
中华秋沙鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sát thủ mặt có vảy (Mergus squamatus)
(bird species of China) scaly-sided merganser (Mergus squamatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华秋沙鸭
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
华›
沙›
秋›
鸭›