Đọc nhanh: 红羊劫 (hồng dương kiếp). Ý nghĩa là: thảm họa quốc gia (ám chỉ chiêm tinh cổ đại).
红羊劫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm họa quốc gia (ám chỉ chiêm tinh cổ đại)
national disaster (ancient astrological allusion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红羊劫
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劫›
红›
羊›