Đọc nhanh: 红筹股 (hồng trù cổ). Ý nghĩa là: cổ phiếu chip đỏ (cổ phiếu công ty Trung Quốc được thành lập bên ngoài Trung Quốc Đại lục và được niêm yết trên thị trường chứng khoán Hồng Kông).
红筹股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phiếu chip đỏ (cổ phiếu công ty Trung Quốc được thành lập bên ngoài Trung Quốc Đại lục và được niêm yết trên thị trường chứng khoán Hồng Kông)
red chip stocks (Chinese company stocks incorporated outside Mainland China and listed in the Hong Kong stock exchange)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红筹股
- 按股 分红
- chia lợi nhuận theo cổ phần.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筹›
红›
股›