Đọc nhanh: 红矮星 (hồng ải tinh). Ý nghĩa là: sao lùn đỏ.
红矮星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao lùn đỏ
red dwarf star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红矮星
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
矮›
红›