Đọc nhanh: 红热 (hồng nhiệt). Ý nghĩa là: hồng nhiệt.
红热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng nhiệt
某些物质加高温 (500-1,200oC) 后发出暗红色至橙红色的光亮,这种状态叫做红热如果温度继续升高,就由红热转为白热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红热
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 红色 象征 着 热情 和 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt tình và sức sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
红›