红火蚁 hónghuo yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hồng hoả nghĩ】

Đọc nhanh: 红火蚁 (hồng hoả nghĩ). Ý nghĩa là: Kiến lửa (Solenopsis invicta), một loài du nhập ở Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "红火蚁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红火蚁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiến lửa (Solenopsis invicta), một loài du nhập ở Trung Quốc

fire ant (Solenopsis invicta), an introduced species in China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红火蚁

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 运动会 yùndònghuì hěn 红火 hónghuǒ

    - Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.

  • volume volume

    - 日子 rìzi 过得 guòdé 火红 huǒhóng

    - cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.

  • volume volume

    - 小店 xiǎodiàn 办得 bàndé 日趋 rìqū 红火 hónghuǒ

    - cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.

  • volume volume

    - 五月 wǔyuè de 花儿 huāér hóng ya me hóng 似火 shìhuǒ

    - Hoa tháng năm đỏ a như lửa.

  • volume volume

    - 火红 huǒhóng de 青春 qīngchūn

    - thanh xuân sôi nổi

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 婚礼 hūnlǐ 非常 fēicháng 红火 hónghuǒ

    - Đám cưới của họ rất sôi động.

  • volume volume

    - de 生意 shēngyì 越来越 yuèláiyuè 红火 hónghuǒ

    - Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát đạt.

  • volume volume

    - de 服装店 fúzhuāngdiàn 生意 shēngyì 红火 hónghuǒ

    - Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIK (中戈戈大)
    • Bảng mã:U+8681
    • Tần suất sử dụng:Cao