Đọc nhanh: 红火蚁 (hồng hoả nghĩ). Ý nghĩa là: Kiến lửa (Solenopsis invicta), một loài du nhập ở Trung Quốc.
红火蚁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiến lửa (Solenopsis invicta), một loài du nhập ở Trung Quốc
fire ant (Solenopsis invicta), an introduced species in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红火蚁
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 日子 过得 火红
- cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 火红 的 青春
- thanh xuân sôi nổi
- 他们 的 婚礼 非常 红火
- Đám cưới của họ rất sôi động.
- 他 的 生意 越来越 红火
- Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát đạt.
- 她 的 服装店 生意 红火
- Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
红›
蚁›