Đọc nhanh: 红玛瑙 (hồng mã não). Ý nghĩa là: giác mạc.
红玛瑙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác mạc
cornelian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红玛瑙
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
瑙›
红›