红毛坭 hóng máo ní
volume volume

Từ hán việt: 【hồng mao nê】

Đọc nhanh: 红毛坭 (hồng mao nê). Ý nghĩa là: xi măng.

Ý Nghĩa của "红毛坭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红毛坭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xi măng

水泥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红毛坭

  • volume volume

    - 一毛不拔 yīmáobùbá

    - vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - hóng 毛猿 máoyuán 样子 yàngzi 奇特 qítè

    - Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - yǒu 一件 yījiàn 红色 hóngsè de yǒu 羊毛 yángmáo 衬里 chènlǐ de 运动服 yùndòngfú

    - Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 红色 hóngsè 毛衣 máoyī

    - Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu đỏ.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè de 毛衣 máoyī 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Áo len màu đỏ rất đẹp.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 红心 hóngxīn wèi 人民 rénmín

    - một trái tim hồng vì nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSP (土尸心)
    • Bảng mã:U+576D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao