Đọc nhanh: 红毛坭 (hồng mao nê). Ý nghĩa là: xi măng.
红毛坭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi măng
水泥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红毛坭
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 红 毛猿 样子 奇特
- Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 她 穿着 一件 红色 毛衣
- Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu đỏ.
- 红色 的 毛衣 很漂亮
- Áo len màu đỏ rất đẹp.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坭›
毛›
红›