volume volume

Từ hán việt: 【nê】

Đọc nhanh: (nê). Ý nghĩa là: Ni (dùng trong cụm từ'红毛坭'); ni, dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ni (dùng trong cụm từ'红毛坭'); ni

同'泥',用于'红毛坭'

✪ 2. dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc

地名用字,如白坭 (在中国广东)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSP (土尸心)
    • Bảng mã:U+576D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp