部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nê】
Đọc nhanh: 坭 (nê). Ý nghĩa là: Ni (dùng trong cụm từ'红毛坭'); ni, dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc.
坭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ni (dùng trong cụm từ'红毛坭'); ni
同'泥',用于'红毛坭'
✪ 2. dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc
地名用字,如白坭 (在中国广东)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坭
坭›
Tập viết