Đọc nhanh: 广口坭炉 (quảng khẩu nê lô). Ý nghĩa là: cà ràng.
广口坭炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà ràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广口坭炉
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 这 孩子 普通话 说 得 很 流利 , 可 半年前 还是 一口 的 广东话 呢
- đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
坭›
广›
炉›