Đọc nhanh: 红樱枪 (hồng anh thương). Ý nghĩa là: vũ khí giống như ngọn giáo cổ đại, được trang trí bằng một tua màu đỏ.
红樱枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí giống như ngọn giáo cổ đại, được trang trí bằng một tua màu đỏ
ancient spear-like weapon, decorated with a red tassel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红樱枪
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 红缨枪
- súng có dây tua đỏ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
樱›
红›