Đọc nhanh: 红铃虫 (hồng linh trùng). Ý nghĩa là: Pectinophora gossypiella, sâu đục quả màu hồng.
红铃虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Pectinophora gossypiella
Pectinophora gassypiella
✪ 2. sâu đục quả màu hồng
pink bollworm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红铃虫
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
虫›
铃›