Đọc nhanh: 红楼 (hồng lâu). Ý nghĩa là: lầu hồng. Ví dụ : - 一百二十回抄本《红楼梦》。 Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.. - 《红楼梦》研究专号。 số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.. - 《红楼梦》乃一代奇书。 "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
红楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lầu hồng
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红楼
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
红›