Đọc nhanh: 水泥花砖 (thuỷ nê hoa chuyên). Ý nghĩa là: gạch xi-măng.
水泥花砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch xi-măng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥花砖
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 他 在 给 花 灌 浇水
- Anh ấy đang tưới hoa.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 几天 没 浇水 , 海棠花 有些 发蔫 了
- mấy ngày không tưới, hoa hải đường hơi héo.
- 你 帮 我 给 花浇点 水
- Bạn giúp tôi tưới chút nước cho hoa nhé.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
砖›
花›