Đọc nhanh: 红样 (hồng dạng). Ý nghĩa là: bản mo-rat (bản in thử được chữa bằng bút đỏ.); bản mo-rát.
红样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản mo-rat (bản in thử được chữa bằng bút đỏ.); bản mo-rát
用红笔批改过的校样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红样
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 红 毛猿 样子 奇特
- Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 她 的 脸 红红的 , 好像 苹果 一样
- Mặt cô ấy đỏ lên, trông giống như một quả táo vậy.
- 孩子 的 脸 像 苹果 一样 红润
- mặt trẻ con đỏ hồng như trái táo.
- 天空 通红 , 像 火 一样
- Bầu trời đỏ rực, như lửa vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
样›
红›