Đọc nhanh: 红药 (hồng dược). Ý nghĩa là: hoa thược dược.
红药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa thược dược
芍药花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红药
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
药›