Đọc nhanh: 红新月 (hồng tân nguyệt). Ý nghĩa là: Trăng lưỡi liềm đỏ.
红新月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trăng lưỡi liềm đỏ
Red Crescent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红新月
- 手机 技术 日新月异
- Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.
- 争取 新学年 开门红
- năm học mới mở đầu tốt đẹp.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
- 新 产品 将 于 下个月 发布
- Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.
- 新 规定 从 下个月 起 生效
- Quy định mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.
- 我 每个 月 都 会 买 新 衣服
- Tôi mua quần áo mới mỗi tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
月›
红›