Đọc nhanh: 疮疤 (sang ba). Ý nghĩa là: vết sẹo; sẹo; thẹo; vết thương lòng; nỗi đau khổ; vết nhơ. Ví dụ : - 好了疮疤忘了疼(比喻忘记了痛苦的经历)。 lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
疮疤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết sẹo; sẹo; thẹo; vết thương lòng; nỗi đau khổ; vết nhơ
疮好了以后留下的疤
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮疤
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 疮痍
- thương tích
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疤›
疮›