疮痂 chuāngjiā
volume volume

Từ hán việt: 【sang già】

Đọc nhanh: 疮痂 (sang già). Ý nghĩa là: vảy vết thương.

Ý Nghĩa của "疮痂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疮痂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vảy vết thương

疮口表面所结的痂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮痂

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • volume volume

    - hǎo le 疮疤 chuāngbā wàng le téng ( 比喻 bǐyù 忘记 wàngjì le 痛苦 tòngkǔ de 经历 jīnglì )

    - lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết loét trên tay.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết thương trên tay.

  • volume volume

    - de chuāng hái méi hǎo

    - Vết thương của anh ấy chưa lành.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 长疮 zhǎngchuāng le

    - Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.

  • volume volume

    - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKSR (大大尸口)
    • Bảng mã:U+75C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp