Đọc nhanh: 红泥月亮 (hồng nê nguyệt lượng). Ý nghĩa là: Tuần trăng mật.
红泥月亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuần trăng mật
Honeymoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红泥月亮
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 今晚 的 月亮 有点 朦胧
- Trăng tối nay có chút mờ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
月›
泥›
红›