Đọc nhanh: 红场 (hồng trường). Ý nghĩa là: quảng trường Đỏ (thuộc Nga), hồng trường.
✪ 1. quảng trường Đỏ (thuộc Nga)
俄罗斯首都莫斯科的中心广场在克里姆林宫的正东面
✪ 2. hồng trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红场
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 操场上 红旗飘飘
- Trên sân trường cờ đỏ bay phấp phới.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 红土 球场 的 比赛 需要 球员 更好 的 体力 和 耐力
- Các trận đấu trên sân đất nện đòi hỏi các cầu thủ có thể lực và sức bền tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
红›