Đọc nhanh: 红潮 (hồng triều). Ý nghĩa là: đỏ mặt; thẹn; thẹn thùng, kinh nguyệt.
红潮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ mặt; thẹn; thẹn thùng
害羞时两颊上泛起的红色
✪ 2. kinh nguyệt
指月经
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红潮
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
红›