繁缕 fán lǚ
volume volume

Từ hán việt: 【phồn lũ】

Đọc nhanh: 繁缕 (phồn lũ). Ý nghĩa là: chickweed thông thường (Stellaria media).

Ý Nghĩa của "繁缕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

繁缕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chickweed thông thường (Stellaria media)

common chickweed (Stellaria media)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁缕

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 繁密 fánmì

    - dân số đông đúc

  • volume volume

    - 交通拥堵 jiāotōngyōngdǔ 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.

  • volume volume

    - 交通事故 jiāotōngshìgù 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.

  • volume volume

    - 人所共知 rénsuǒgòngzhī de 事实 shìshí 这里 zhèlǐ 不拟 bùnǐ 缕述 lǚshù

    - mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 发生 fāshēng de 频率 pínlǜ 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.

  • volume volume

    - 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn zhè 一派 yīpài 兴旺繁荣 xīngwàngfánróng 景象 jǐngxiàng de 穷人 qióngrén men 开始 kāishǐ xiǎng 沾光 zhānguāng 发财 fācái le

    - Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFDV (女一火木女)
    • Bảng mã:U+7F15
    • Tần suất sử dụng:Cao