Đọc nhanh: 繁缕 (phồn lũ). Ý nghĩa là: chickweed thông thường (Stellaria media).
繁缕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chickweed thông thường (Stellaria media)
common chickweed (Stellaria media)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁缕
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
繁›
缕›