Đọc nhanh: 红堡 (hồng bảo). Ý nghĩa là: Pháo đài Đỏ (tòa nhà lịch sử ở Delhi, Ấn Độ).
✪ 1. Pháo đài Đỏ (tòa nhà lịch sử ở Delhi, Ấn Độ)
Red Fort (historic building in Delhi, India)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红堡
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
红›