Đọc nhanh: 絮凝剂 (nhứ ngưng tễ). Ý nghĩa là: Chất keo tụ.
絮凝剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất keo tụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮凝剂
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 凝眸 远望
- chăm chú ngóng nhìn.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 你 的 注目 凝视 使 她 感到 不自在
- Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
- 凝眸
- Nhìn chăm chú.
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
剂›
絮›