Đọc nhanh: 紫苏 (tử tô). Ý nghĩa là: tía tô; cây tía tô; tử tô.
紫苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tía tô; cây tía tô; tử tô
一年生草本植物,方形茎,卵形叶,夏季开淡红色花,茎叶子实均可入药,有止咳驱痰及利尿之功
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫苏
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 你 去过 紫禁城 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
苏›