Đọc nhanh: 紫檀 (tử đàn). Ý nghĩa là: cây tử đàn; cây trắc, gỗ tử đàn.
紫檀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây tử đàn; cây trắc
常绿乔木,羽状复叶,小叶卵形,花黄色,结荚果木材坚硬,带红色,可以做贵重的家具或美术品
✪ 2. gỗ tử đàn
这种植物的木材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫檀
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 姹紫嫣红
- khoe màu đua sắc
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
- 我 喜欢 吃 葡萄 , 特别 是 紫色 的
- Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
檀›
紫›