Đọc nhanh: 紫苏属 (tử tô thuộc). Ý nghĩa là: chi Tía tô (gồm húng quế và bạc hà).
紫苏属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi Tía tô (gồm húng quế và bạc hà)
genus Perilla (includes basil and mints)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫苏属
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
紫›
苏›