Đọc nhanh: 紫竹 (tử trúc). Ý nghĩa là: trúc tía.
紫竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trúc tía
亚洲的一种小竹,有黑色秆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫竹
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 你 去过 紫禁城 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
紫›