部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tí.ti.tý.ty.tỳ】
Đọc nhanh: 訾 (tí.ti.tý.ty.tỳ). Ý nghĩa là: nói xấu; bới móc. Ví dụ : - 訾议 nói xấu; bới móc
訾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói xấu; bới móc
说人坏话
- 訾议 zǐyì
- nói xấu; bới móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 訾
- 无可 wúkě 訾议 zǐyì
- không thể bới móc
訾›
Tập viết