volume volume

Từ hán việt: 【tí.ti.tý.ty.tỳ】

Đọc nhanh: (tí.ti.tý.ty.tỳ). Ý nghĩa là: nói xấu; bới móc. Ví dụ : - 訾议 nói xấu; bới móc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói xấu; bới móc

说人坏话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 訾议 zǐyì

    - nói xấu; bới móc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 訾议 zǐyì

    - nói xấu; bới móc

  • volume volume

    - 无可 wúkě 訾议 zǐyì

    - không thể bới móc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Ti , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPYMR (卜心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp