Đọc nhanh: 滓 (chỉ). Ý nghĩa là: cặn; cặn lắng, bẩn; bẩn thỉu. Ví dụ : - 泥滓 cặn bùn. - 垢滓 cáu bẩn. - 滓浊 bẩn
滓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cặn; cặn lắng
沉淀的杂质
- 泥滓
- cặn bùn
✪ 2. bẩn; bẩn thỉu
污浊
- 垢 滓
- cáu bẩn
- 滓 浊
- bẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滓
- 滓 浊
- bẩn
- 社会 渣滓
- bọn cặn bã của xã hội
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
- 垢 滓
- cáu bẩn
- 泥滓
- cặn bùn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
滓›