volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: cặn; cặn lắng, bẩn; bẩn thỉu. Ví dụ : - 泥滓 cặn bùn. - 垢滓 cáu bẩn. - 滓浊 bẩn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cặn; cặn lắng

沉淀的杂质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泥滓 nízǐ

    - cặn bùn

✪ 2. bẩn; bẩn thỉu

污浊

Ví dụ:
  • volume volume

    - gòu

    - cáu bẩn

  • volume volume

    - zhuó

    - bẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhuó

    - bẩn

  • volume volume

    - 社会 shèhuì 渣滓 zhāzǐ

    - bọn cặn bã của xã hội

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi 搅一 jiǎoyī 搅好 jiǎohǎo ràng 渣滓 zhāzǐ 沉淀 chéndiàn

    - Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.

  • volume volume

    - gòu

    - cáu bẩn

  • volume volume

    - 泥滓 nízǐ

    - cặn bùn

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJYJ (水十卜十)
    • Bảng mã:U+6ED3
    • Tần suất sử dụng:Thấp