Đọc nhanh: 粉蝶 (phấn điệp). Ý nghĩa là: bướm trắng.
粉蝶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướm trắng
蝴蝶的一种,翅白色,有黑色斑点,也有黄色或橙色的幼虫吃白菜、油菜、萝卜等十字花科蔬菜的叶,是农业害虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉蝶
- 他 试图 捕捉 那 只 蝴蝶
- Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 齑粉
- bột mịn
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 他 自己 做 凉粉 很 有 技巧
- Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
蝶›