Đọc nhanh: 紫斑 (tử ban). Ý nghĩa là: vết bầm tím.
紫斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết bầm tím
bruise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫斑
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 在 紫藤 巷有 这样 一个 咖啡馆
- Có một quán cà phê trong fairview.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
紫›