紧绷绷 jǐnbēngbēng
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn băng băng】

Đọc nhanh: 紧绷绷 (khẩn băng băng). Ý nghĩa là: chật căng; bó chặt, căng thẳng; cau có; nhăn nhó. Ví dụ : - 脸紧绷绷的象很生气的样子。 vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.

Ý Nghĩa của "紧绷绷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紧绷绷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chật căng; bó chặt

(紧绷绷的) 形容捆扎得很紧

✪ 2. căng thẳng; cau có; nhăn nhó

形容心情很紧张或表情不自然

Ví dụ:
  • volume volume

    - liǎn 紧绷绷 jǐnbēngbēng de xiàng hěn 生气 shēngqì de 样子 yàngzi

    - vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧绷绷

  • volume volume

    - 绷带 bēngdài jǐn 一下 yīxià

    - Thắt chặt băng gạc một chút.

  • volume volume

    - 绷紧 bēngjǐn de 薄膜 báomó 状物 zhuàngwù 挤压 jǐyā hěn jǐn de 平板 píngbǎn huò 薄膜 báomó 鼓面 gǔmiàn

    - Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

  • volume volume

    - liǎn 紧绷绷 jǐnbēngbēng de xiàng hěn 生气 shēngqì de 样子 yàngzi

    - vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.

  • volume volume

    - 绷紧 bēngjǐn le 绳子 shéngzi

    - Anh ấy kéo căng sợi dây.

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù hěn 紧绷 jǐnbēng

    - Bạn có vẻ rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 全身 quánshēn 剧烈地 jùlièdì 紧绷 jǐnbēng 起来 qǐlai

    - Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 穿着 chuānzhe 紧绷 jǐnbēng de 靴子 xuēzi hěn 难受 nánshòu

    - Đứa trẻ đang mặc đôi ủng quá chật nên cảm thấy rất khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng , Běng , Bèng
    • Âm hán việt: Banh , Băng , Bắng
    • Nét bút:フフ一ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMBB (重女一月月)
    • Bảng mã:U+7EF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình