Đọc nhanh: 索贿 (tác hối). Ý nghĩa là: đòi hối lộ, hối lộ chính xác, tống tiền.
索贿 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đòi hối lộ
to demand bribes
✪ 2. hối lộ chính xác
to exact bribes
✪ 3. tống tiền
to extort
✪ 4. để hối lộ
to solicit bribes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索贿
- 麻索
- dây đay.
- 索贿
- đòi hối lộ.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 因为 受贿 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì nhận hối lộ.
- 他 因 收受贿赂 被捕
- Anh ấy bị bắt vì nhận hối lộ.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
贿›