索普 suǒ pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tác phổ】

Đọc nhanh: 索普 (tác phổ). Ý nghĩa là: Thorpe (tên). Ví dụ : - 别让索普得逞 Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.

Ý Nghĩa của "索普" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

索普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thorpe (tên)

Thorpe (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié ràng 索普 suǒpǔ 得逞 déchěng

    - Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索普

  • volume volume

    - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • volume volume

    - 人口普查 rénkǒupǔchá

    - tổng điều tra nhân khẩu.

  • volume volume

    - 索普 suǒpǔ 公司 gōngsī 正试图 zhèngshìtú 接掌 jiēzhǎng 拜斯 bàisī 集团 jítuán

    - Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.

  • volume volume

    - 麻索 másuǒ

    - dây đay.

  • volume volume

    - bié ràng 索普 suǒpǔ 得逞 déchěng

    - Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 普遍认为 pǔbiànrènwéi 如此 rúcǐ

    - Mọi người thường cho rằng như vậy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiāng 探索 tànsuǒ 追寻 zhuīxún 到底 dàodǐ

    - Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.

  • volume volume

    - wèi 普利策 pǔlìcè jiǎng 获得者 huòdézhě 工作 gōngzuò

    - Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao