Đọc nhanh: 索普 (tác phổ). Ý nghĩa là: Thorpe (tên). Ví dụ : - 别让索普得逞 Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
索普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thorpe (tên)
Thorpe (name)
- 别 让 索普 得逞
- Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索普
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 麻索
- dây đay.
- 别 让 索普 得逞
- Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
索›