刷卡片 shuākǎ piàn
volume volume

Từ hán việt: 【xoát ca phiến】

Đọc nhanh: 刷卡片 (xoát ca phiến). Ý nghĩa là: Thẻ vi tính.

Ý Nghĩa của "刷卡片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刷卡片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thẻ vi tính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷卡片

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • volume volume

    - zài 刷卡 shuākǎ 付钱 fùqián

    - Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.

  • volume volume

    - 商场 shāngchǎng 支持 zhīchí 刷卡 shuākǎ 支付 zhīfù

    - Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.

  • volume volume

    - zài 超市 chāoshì 购物 gòuwù 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ

    - Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 刷卡机 shuākǎjī huài le shuǐ 不要 búyào qián

    - Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền

  • volume volume

    - mǎi le 几张 jǐzhāng 卡片 kǎpiàn

    - Cô ấy đã mua một vài tấm thiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 卡片 kǎpiàn zhǎo 资料 zīliào

    - Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.

  • - zài 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 学生 xuésheng men 常常 chángcháng 送给 sònggěi 老师 lǎoshī huā 卡片 kǎpiàn

    - Vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh thường tặng thầy cô hoa và thiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao