Đọc nhanh: 块墨 (khối mặc). Ý nghĩa là: Que mực. Ví dụ : - 一块墨。 một cục mực.. - 我以为你不会介意因为它在胯部的地方有一大块墨水污迹 Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
块墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Que mực
- 一块 墨
- một cục mực.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块墨
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 一块 墨
- một cục mực.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
墨›