Đọc nhanh: 素肉 (tố nhụ). Ý nghĩa là: thay thế thịt chay.
素肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay thế thịt chay
vegetarian meat substitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素肉
- 她 宁可 吃素 , 也 不吃 肉
- Cô ấy thà ăn chay chứ không ăn thịt.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 她 只 吃素 , 不吃 肉
- Cô ấy chỉ ăn chay, không ăn thịt.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
⺼›
肉›