Đọc nhanh: 索尔 (tác nhĩ). Ý nghĩa là: Thor (thần sấm sét Bắc Âu).
索尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thor (thần sấm sét Bắc Âu)
Thor (Norse god of thunder)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索尔
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
索›